(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gripping drama
B2

gripping drama

Adjective (Gripping)

Nghĩa tiếng Việt

kịch tính lôi cuốn vở kịch hấp dẫn bộ phim đầy kịch tính và cuốn hút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gripping drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút sự chú ý và giữ chân bạn trong một thời gian dài.

Definition (English Meaning)

Very exciting and interesting and keeping your attention for a long time.

Ví dụ Thực tế với 'Gripping drama'

  • "It was a gripping drama that kept me on the edge of my seat."

    "Đó là một bộ phim kịch tính hấp dẫn khiến tôi không thể rời mắt."

  • "The film was a gripping drama about a family's struggle for survival."

    "Bộ phim là một bộ phim kịch tính hấp dẫn về cuộc đấu tranh sinh tồn của một gia đình."

  • "Her latest novel is a gripping drama set in Victorian England."

    "Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô là một bộ phim kịch tính hấp dẫn lấy bối cảnh nước Anh thời Victoria."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gripping drama'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boring(nhàm chán)
dull(tẻ nhạt)
uninteresting(không thú vị)

Từ liên quan (Related Words)

suspense(hồi hộp, gay cấn)
plot(cốt truyện)
character(nhân vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Gripping drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gripping' thường được dùng để miêu tả một bộ phim, cuốn sách, hoặc câu chuyện mà rất thú vị và khiến người xem/đọc không thể rời mắt. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'interesting' hoặc 'engaging'. Nó nhấn mạnh vào việc câu chuyện giữ chặt sự chú ý của người tiếp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gripping drama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)