(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ group home
B2

group home

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà tập thể nhà cộng đồng cơ sở cư trú có hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Group home'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở cư trú dành cho một số ít người không có quan hệ họ hàng cần hỗ trợ sinh hoạt, chẳng hạn như những người có vấn đề về sức khỏe tâm thần, khuyết tật phát triển hoặc người nghiện đang hồi phục.

Definition (English Meaning)

A residential facility for a small number of unrelated people needing supportive living, such as those with mental health issues, developmental disabilities, or recovering addicts.

Ví dụ Thực tế với 'Group home'

  • "The group home provides a safe and supportive environment for its residents."

    "Nhà tập thể cung cấp một môi trường an toàn và hỗ trợ cho cư dân của nó."

  • "She works as a caregiver at a group home for teenagers with behavioral problems."

    "Cô ấy làm người chăm sóc tại một nhà tập thể dành cho thanh thiếu niên có vấn đề về hành vi."

  • "The city council is planning to build more group homes to accommodate the growing number of people in need of supportive housing."

    "Hội đồng thành phố đang lên kế hoạch xây dựng thêm nhiều nhà tập thể để đáp ứng số lượng người ngày càng tăng có nhu cầu về nhà ở được hỗ trợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Group home'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: group home
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

halfway house(nhà tạm lánh)
nursing home(viện dưỡng lão)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Phúc lợi xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Group home'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'group home' thường được sử dụng để chỉ một môi trường sống có sự hỗ trợ, nơi cư dân nhận được sự chăm sóc và giám sát. Nó khác với 'nursing home' (viện dưỡng lão), nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế chuyên sâu hơn. 'Halfway house' (nhà tạm lánh) là một loại hình group home cụ thể, thường dành cho người nghiện đang hồi phục hoặc người vừa ra tù.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Sử dụng 'in' để chỉ sự cư trú hoặc sống bên trong group home. Ví dụ: 'He lives in a group home.' Sử dụng 'at' để chỉ địa điểm cụ thể của group home. Ví dụ: 'The meeting was held at the group home.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Group home'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)