(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growth area
B2

growth area

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực tăng trưởng lĩnh vực phát triển điểm tăng trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lĩnh vực của nền kinh tế hoặc một khu vực địa lý đang trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

A sector of the economy or a geographical region that is experiencing rapid growth.

Ví dụ Thực tế với 'Growth area'

  • "Renewable energy is a significant growth area for investment."

    "Năng lượng tái tạo là một lĩnh vực tăng trưởng đáng kể cho đầu tư."

  • "The healthcare industry is a major growth area."

    "Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe là một lĩnh vực tăng trưởng lớn."

  • "The city identified technology as a key growth area for the future."

    "Thành phố xác định công nghệ là một lĩnh vực tăng trưởng quan trọng cho tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growth area'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: growth area
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emerging market(thị trường mới nổi)
developing sector(lĩnh vực đang phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

declining sector(lĩnh vực suy thoái)
stagnant area(khu vực trì trệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Growth area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'growth area' thường được sử dụng để chỉ các lĩnh vực hoặc khu vực có tiềm năng phát triển lớn, thu hút đầu tư và tạo ra việc làm. Nó nhấn mạnh vào tốc độ và mức độ tăng trưởng vượt trội so với các khu vực hoặc lĩnh vực khác. Đôi khi, 'growth area' có thể đề cập đến một lĩnh vực kiến thức hoặc kỹ năng đang trở nên quan trọng và có nhu cầu cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể đang phát triển: 'Growth areas in the tech industry'. 'for' dùng để chỉ tiềm năng tăng trưởng cho một mục đích nào đó: 'This region is a growth area for renewable energy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)