growth area
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lĩnh vực của nền kinh tế hoặc một khu vực địa lý đang trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
A sector of the economy or a geographical region that is experiencing rapid growth.
Ví dụ Thực tế với 'Growth area'
-
"Renewable energy is a significant growth area for investment."
"Năng lượng tái tạo là một lĩnh vực tăng trưởng đáng kể cho đầu tư."
-
"The healthcare industry is a major growth area."
"Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe là một lĩnh vực tăng trưởng lớn."
-
"The city identified technology as a key growth area for the future."
"Thành phố xác định công nghệ là một lĩnh vực tăng trưởng quan trọng cho tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Growth area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: growth area
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Growth area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'growth area' thường được sử dụng để chỉ các lĩnh vực hoặc khu vực có tiềm năng phát triển lớn, thu hút đầu tư và tạo ra việc làm. Nó nhấn mạnh vào tốc độ và mức độ tăng trưởng vượt trội so với các khu vực hoặc lĩnh vực khác. Đôi khi, 'growth area' có thể đề cập đến một lĩnh vực kiến thức hoặc kỹ năng đang trở nên quan trọng và có nhu cầu cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể đang phát triển: 'Growth areas in the tech industry'. 'for' dùng để chỉ tiềm năng tăng trưởng cho một mục đích nào đó: 'This region is a growth area for renewable energy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.