(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growth management
C1

growth management

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý tăng trưởng kiểm soát tăng trưởng điều phối tăng trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lập kế hoạch và điều chỉnh tốc độ và loại hình phát triển trong một khu vực xác định, thường là để cân bằng tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.

Definition (English Meaning)

The process of planning for and regulating the rate and type of development within a defined area, typically to balance economic growth with environmental protection and social equity.

Ví dụ Thực tế với 'Growth management'

  • "Effective growth management is essential for creating sustainable and livable communities."

    "Quản lý tăng trưởng hiệu quả là rất cần thiết để tạo ra các cộng đồng bền vững và đáng sống."

  • "The city implemented a comprehensive growth management plan to address traffic congestion and environmental concerns."

    "Thành phố đã triển khai một kế hoạch quản lý tăng trưởng toàn diện để giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông và các mối lo ngại về môi trường."

  • "Growth management policies can help preserve open space and protect natural resources."

    "Các chính sách quản lý tăng trưởng có thể giúp bảo tồn không gian mở và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growth management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: growth management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Quản lý kinh tế Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Growth management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Growth management" thường liên quan đến các chính sách và công cụ được chính quyền địa phương sử dụng để kiểm soát sự phát triển, chẳng hạn như quy hoạch sử dụng đất, quy định phân vùng, tiêu chuẩn phát triển và đầu tư cơ sở hạ tầng. Nó có thể khác với "urban planning" (quy hoạch đô thị) ở chỗ tập trung cụ thể vào việc quản lý tốc độ và hình thức tăng trưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **Growth management in** a particular city: Quản lý tăng trưởng ở một thành phố cụ thể.
* **Growth management of** a region: Quản lý tăng trưởng của một khu vực.
* **Growth management for** sustainable development: Quản lý tăng trưởng hướng tới phát triển bền vững.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth management'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council is for growth management.
Hội đồng thành phố ủng hộ quản lý tăng trưởng.
Phủ định
He does not support growth management in the rural areas.
Anh ấy không ủng hộ quản lý tăng trưởng ở vùng nông thôn.
Nghi vấn
Does she know about the growth management plan?
Cô ấy có biết về kế hoạch quản lý tăng trưởng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)