gunfighter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gunfighter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có kỹ năng sử dụng súng ngắn và nổi tiếng vì tham gia vào các cuộc đấu súng, thường ở miền Tây hoang dã của Mỹ.
Definition (English Meaning)
A person skilled in the use of a handgun and known for engaging in gunfights, typically in the American Old West.
Ví dụ Thực tế với 'Gunfighter'
-
"Billy the Kid was a notorious gunfighter of the Old West."
"Billy the Kid là một tay súng khét tiếng của miền Tây hoang dã."
-
"The movie depicted the gunfighter as a lone hero."
"Bộ phim miêu tả tay súng như một người hùng đơn độc."
-
"Legends about gunfighters are common in Western folklore."
"Những truyền thuyết về các tay súng rất phổ biến trong văn hóa dân gian miền Tây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gunfighter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gunfighter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gunfighter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gunfighter' thường mang sắc thái lịch sử và văn hóa gắn liền với miền Tây Hoa Kỳ. Nó không chỉ đơn thuần chỉ một người sử dụng súng giỏi, mà còn ám chỉ một người có danh tiếng hoặc tai tiếng trong các cuộc đấu súng. So với 'shooter' (người bắn súng), 'gunfighter' mang tính chuyên nghiệp và thường gắn với bối cảnh cụ thể của miền Tây hoang dã. 'Gunslinger' là một từ đồng nghĩa gần gũi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘gunfighter of renown’: gunfighter nổi tiếng; ‘gunfighter with skill’: gunfighter có kỹ năng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gunfighter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.