health professional
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Health professional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, được đào tạo và cấp phép hành nghề y tế.
Definition (English Meaning)
A trained and licensed healthcare provider who provides medical or health services.
Ví dụ Thực tế với 'Health professional'
-
"It is important to consult with a health professional before starting any new treatment."
"Điều quan trọng là tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào."
-
"Health professionals play a vital role in maintaining public health."
"Các chuyên gia y tế đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe cộng đồng."
-
"The health professional advised me to exercise regularly and eat a balanced diet."
"Chuyên gia y tế khuyên tôi nên tập thể dục thường xuyên và ăn uống cân bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Health professional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: health professional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Health professional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến nhiều đối tượng khác nhau làm việc trong lĩnh vực y tế. Nó bao gồm bác sĩ, y tá, dược sĩ, nhà vật lý trị liệu, nhà tâm lý học, và những người khác. Sự khác biệt nằm ở trình độ học vấn, loại hình dịch vụ cung cấp và giấy phép hành nghề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường được dùng để chỉ mối quan hệ hoặc hợp tác. Ví dụ: 'Working with health professionals'. 'for' thường được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng. Ví dụ: 'Providing care for patients as a health professional'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Health professional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.