(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ healthy eyes
B1

healthy eyes

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đôi mắt khỏe mạnh mắt khỏe đôi mắt sáng khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Healthy eyes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đôi mắt ở trong tình trạng tốt và không bị bệnh tật hoặc suy giảm chức năng.

Definition (English Meaning)

Eyes that are in good condition and free from disease or impairment.

Ví dụ Thực tế với 'Healthy eyes'

  • "Eating a balanced diet is crucial for maintaining healthy eyes."

    "Ăn một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để duy trì đôi mắt khỏe mạnh."

  • "Regular eye exams are important for detecting potential problems and maintaining healthy eyes."

    "Kiểm tra mắt thường xuyên rất quan trọng để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn và duy trì đôi mắt khỏe mạnh."

  • "Protecting your eyes from the sun can help prevent damage and promote healthy eyes."

    "Bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời có thể giúp ngăn ngừa tổn thương và thúc đẩy đôi mắt khỏe mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Healthy eyes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: healthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

impaired vision(thị lực suy giảm)
eye disease(bệnh về mắt)

Từ liên quan (Related Words)

eye care(chăm sóc mắt)
vision(thị giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Healthy eyes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'healthy eyes' nhấn mạnh tình trạng sức khỏe tốt của mắt. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, y học, hoặc khi thảo luận về các biện pháp để duy trì thị lực tốt. 'Healthy' ở đây mang nghĩa chung là khỏe mạnh, hoạt động tốt. Cần phân biệt với các vấn đề cụ thể về mắt (ví dụ: good vision, clear eyesight).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Healthy eyes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)