(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heat regulation
B2

heat regulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều hòa nhiệt kiểm soát nhiệt điều chỉnh nhiệt độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat regulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình duy trì một nhiệt độ ổn định bên trong một cơ thể sống hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

The process of maintaining a stable internal temperature in an organism or system.

Ví dụ Thực tế với 'Heat regulation'

  • "Effective heat regulation is crucial for the survival of many organisms."

    "Điều hòa nhiệt hiệu quả là rất quan trọng cho sự sống còn của nhiều sinh vật."

  • "The building's heat regulation system ensures a comfortable environment for its occupants."

    "Hệ thống điều hòa nhiệt của tòa nhà đảm bảo một môi trường thoải mái cho người sử dụng."

  • "Heat regulation in reptiles is largely dependent on external sources of heat."

    "Sự điều hòa nhiệt ở loài bò sát phần lớn phụ thuộc vào các nguồn nhiệt bên ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heat regulation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Sinh học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Heat regulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình kiểm soát và duy trì nhiệt độ trong một phạm vi nhất định, thường là để đảm bảo hoạt động tối ưu. Trong sinh học, nó đề cập đến khả năng của cơ thể để kiểm soát nhiệt độ. Trong kỹ thuật, nó liên quan đến các hệ thống được thiết kế để duy trì nhiệt độ mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

‘of’ thường được dùng để chỉ đối tượng được điều chỉnh (ví dụ: heat regulation of the body). ‘in’ được dùng để chỉ môi trường hoặc hệ thống mà sự điều chỉnh diễn ra (ví dụ: heat regulation in buildings). ‘for’ chỉ mục đích của việc điều chỉnh (ví dụ: heat regulation for optimal performance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat regulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)