(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hormone system
B2

hormone system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ hormone hệ nội tiết (chú ý sự khác biệt nhỏ với nghĩa gốc) hệ thống hormone
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hormone system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống các tuyến và cơ quan tiết ra hormone vào máu để điều chỉnh các chức năng khác nhau của cơ thể, bao gồm tăng trưởng, trao đổi chất và sinh sản.

Definition (English Meaning)

The network of glands and organs that secrete hormones into the bloodstream to regulate various bodily functions, including growth, metabolism, and reproduction.

Ví dụ Thực tế với 'Hormone system'

  • "The hormone system plays a crucial role in maintaining homeostasis."

    "Hệ hormone đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng nội môi."

  • "Disruptions in the hormone system can lead to various health problems."

    "Sự rối loạn trong hệ hormone có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."

  • "Understanding the hormone system is essential for diagnosing and treating endocrine disorders."

    "Hiểu về hệ hormone là điều cần thiết để chẩn đoán và điều trị các rối loạn nội tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hormone system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hormone system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Hormone system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ hormone là một hệ thống phức tạp và tương tác lẫn nhau. Sự mất cân bằng hormone có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau. Cần phân biệt 'hormone system' với 'endocrine system'. Trong khi 'endocrine system' đề cập đến các tuyến nội tiết, 'hormone system' bao gồm cả hormone và các thụ thể, cơ chế tác động của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: dùng để chỉ thuộc tính, ví dụ 'diseases of the hormone system' (các bệnh của hệ hormone). in: dùng để chỉ vị trí, ví dụ 'role in the hormone system' (vai trò trong hệ hormone).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hormone system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)