(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypercritical of oneself
C1

hypercritical of oneself

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

quá khắt khe với bản thân tự phê bình quá mức tự dằn vặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypercritical of oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khắt khe và phi lý đối với bản thân; đánh giá gay gắt các hành động, phẩm chất hoặc ngoại hình của chính mình.

Definition (English Meaning)

Excessively and unreasonably critical of oneself; harshly judging one's own actions, qualities, or appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Hypercritical of oneself'

  • "She is hypercritical of herself and always finds fault with her work."

    "Cô ấy quá khắt khe với bản thân và luôn tìm thấy lỗi trong công việc của mình."

  • "He's hypercritical of himself, which makes it difficult for him to celebrate his achievements."

    "Anh ấy quá khắt khe với bản thân, điều này khiến anh ấy khó ăn mừng những thành tích của mình."

  • "Being hypercritical of oneself can lead to feelings of inadequacy and depression."

    "Quá khắt khe với bản thân có thể dẫn đến cảm giác thiếu năng lực và trầm cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypercritical of oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-accepting(chấp nhận bản thân)
self-confident(tự tin)
self-assured(chắc chắn về bản thân)

Từ liên quan (Related Words)

perfectionism(chủ nghĩa hoàn hảo)
low self-esteem(lòng tự trọng thấp)
anxiety(lo âu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Hypercritical of oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ phê phán bản thân quá mức, vượt xa mức độ tự phê bình thông thường hoặc lành mạnh. Nó thường liên quan đến sự thiếu tự tin và lòng tự trọng thấp. Khác với 'critical of oneself' (tự phê bình), 'hypercritical' mang ý nghĩa tiêu cực và bệnh lý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng của sự phê bình. Trong trường hợp này, đối tượng là 'oneself' (chính mình). 'Hypercritical of oneself' có nghĩa là 'quá khắt khe đối với chính mình'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypercritical of oneself'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have been being hypercritical of herself for years, even after achieving significant success.
Cô ấy sẽ đã và vẫn đang quá khắt khe với bản thân trong nhiều năm, ngay cả sau khi đạt được thành công đáng kể.
Phủ định
He won't have been being hypercritical of himself if he had taken more risks and embraced failure as a learning opportunity.
Anh ấy sẽ không quá khắt khe với bản thân nếu anh ấy chấp nhận rủi ro nhiều hơn và đón nhận thất bại như một cơ hội học hỏi.
Nghi vấn
Will they have been being hypercritical of themselves, analyzing every small mistake, before finally realizing their potential?
Liệu họ có đã và vẫn đang quá khắt khe với bản thân, phân tích từng lỗi nhỏ, trước khi cuối cùng nhận ra tiềm năng của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)