imaginative writing
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaginative writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn phong thể hiện tính độc đáo, sáng tạo và sử dụng trí tưởng tượng.
Definition (English Meaning)
Writing that displays originality, invention, and the use of imagination.
Ví dụ Thực tế với 'Imaginative writing'
-
"The course focuses on developing skills in imaginative writing."
"Khóa học tập trung vào việc phát triển các kỹ năng viết sáng tạo."
-
"She has a natural talent for imaginative writing."
"Cô ấy có năng khiếu bẩm sinh về viết văn sáng tạo."
-
"The workshop aims to encourage imaginative writing among young people."
"Hội thảo nhằm mục đích khuyến khích văn viết sáng tạo trong giới trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imaginative writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: imaginative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imaginative writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến khả năng sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra những tác phẩm văn học độc đáo, khác biệt. Nó bao gồm nhiều thể loại như truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ, kịch, và thường được phân biệt với văn bản mang tính thông tin, báo cáo hoặc học thuật thuần túy. Sự khác biệt nằm ở việc 'imaginative writing' tập trung vào việc kể chuyện, xây dựng thế giới và nhân vật, sử dụng ngôn ngữ hình tượng và gợi cảm để thu hút người đọc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaginative writing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.