impediments to entry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impediments to entry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ gì đó ngăn chặn hoặc cản trở; một trở ngại.
Definition (English Meaning)
Something that blocks or obstructs; an obstacle.
Ví dụ Thực tế với 'Impediments to entry'
-
"High start-up costs are significant impediments to entry in the airline industry."
"Chi phí khởi nghiệp cao là những rào cản đáng kể đối với việc gia nhập ngành hàng không."
-
"Government regulations can act as impediments to entry for foreign companies."
"Các quy định của chính phủ có thể đóng vai trò là rào cản gia nhập đối với các công ty nước ngoài."
-
"The high cost of technology is a major impediment to entry in the semiconductor industry."
"Chi phí công nghệ cao là một rào cản lớn đối với việc gia nhập ngành công nghiệp bán dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impediments to entry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impediment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impediments to entry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bối cảnh 'impediments to entry', nó ám chỉ những rào cản ngăn cản các công ty mới tham gia vào một thị trường cụ thể. Nó khác với 'obstacle' ở chỗ 'impediment' thường mang tính hệ thống hoặc cố hữu hơn là ngẫu nhiên. 'Barrier' thường được dùng thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impediment to' chỉ ra cái gì bị cản trở. Ví dụ: 'Lack of funding is a major impediment to progress'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impediments to entry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.