(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in-depth review
C1

in-depth review

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá chuyên sâu xem xét kỹ lưỡng phân tích chi tiết đánh giá toàn diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In-depth review'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự xem xét hoặc đánh giá kỹ lưỡng và chi tiết về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A thorough and detailed examination or assessment of something.

Ví dụ Thực tế với 'In-depth review'

  • "The company conducted an in-depth review of its marketing strategy."

    "Công ty đã tiến hành một đánh giá chuyên sâu về chiến lược tiếp thị của mình."

  • "The report includes an in-depth review of the current economic situation."

    "Báo cáo bao gồm một đánh giá chuyên sâu về tình hình kinh tế hiện tại."

  • "We need to conduct an in-depth review of the project's progress."

    "Chúng ta cần tiến hành một đánh giá chuyên sâu về tiến độ dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In-depth review'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thorough review(đánh giá kỹ lưỡng)
detailed review(đánh giá chi tiết)
comprehensive review(đánh giá toàn diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

cursory review(đánh giá sơ sài)
superficial review(đánh giá hời hợt)

Từ liên quan (Related Words)

analysis(phân tích)
assessment(đánh giá)
evaluation(sự thẩm định)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'In-depth review'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một đánh giá toàn diện, vượt xa một cái nhìn lướt qua hoặc đánh giá hời hợt. Nó nhấn mạnh sự tỉ mỉ và chú trọng đến chi tiết. 'In-depth' có nghĩa là toàn diện, chi tiết và cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Of' được dùng để chỉ đối tượng của đánh giá (ví dụ: in-depth review of a book). 'On' cũng có thể được dùng, nhưng ít phổ biến hơn, thường dùng khi muốn nhấn mạnh chủ đề (ví dụ: in-depth review on environmental policy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'In-depth review'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor provided an in-depth review of the research paper.
Giáo sư đã cung cấp một bài đánh giá chuyên sâu về bài nghiên cứu.
Phủ định
The student did not conduct an in-depth review of the literature before writing the essay.
Sinh viên đã không thực hiện đánh giá chuyên sâu về tài liệu trước khi viết bài luận.
Nghi vấn
Did the committee perform an in-depth review of the proposed budget?
Ủy ban đã thực hiện đánh giá chuyên sâu về ngân sách được đề xuất chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)