in the public eye
Cụm từ cố địnhNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In the public eye'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nổi tiếng và thu hút nhiều sự chú ý từ báo chí, truyền hình, v.v.
Definition (English Meaning)
Being famous and attracting a lot of attention from newspapers, television, etc.
Ví dụ Thực tế với 'In the public eye'
-
"Politicians are constantly in the public eye."
"Các chính trị gia liên tục bị công chúng theo dõi."
-
"After winning the competition, she was suddenly in the public eye."
"Sau khi thắng cuộc thi, cô ấy đột nhiên được công chúng chú ý."
-
"Being in the public eye can be difficult, as every aspect of your life is scrutinized."
"Việc bị công chúng chú ý có thể khó khăn, vì mọi khía cạnh trong cuộc sống của bạn đều bị soi xét."
Từ loại & Từ liên quan của 'In the public eye'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In the public eye'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người nổi tiếng, những người làm trong ngành giải trí, chính trị gia, hoặc những người vô tình trở nên nổi tiếng vì một sự kiện nào đó. Nó nhấn mạnh đến việc cuộc sống của họ bị công chúng quan tâm và theo dõi sát sao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In the public eye'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.