(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incident investigation
B2

incident investigation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

điều tra sự cố điều tra tai nạn quá trình điều tra sự cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incident investigation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc điều tra có hệ thống về các sự kiện và tình huống xung quanh một sự cố, với mục tiêu xác định nguyên nhân gốc rễ và ngăn ngừa các sự cố tương tự xảy ra trong tương lai.

Definition (English Meaning)

A systematic inquiry into the facts and circumstances surrounding an incident, with the aim of identifying the root causes and preventing similar incidents from happening in the future.

Ví dụ Thực tế với 'Incident investigation'

  • "The company conducted a thorough incident investigation after the equipment malfunctioned."

    "Công ty đã tiến hành một cuộc điều tra sự cố kỹ lưỡng sau khi thiết bị bị trục trặc."

  • "The incident investigation revealed a lack of proper training."

    "Cuộc điều tra sự cố cho thấy sự thiếu hụt về đào tạo thích hợp."

  • "Detailed incident investigation reports are crucial for improving workplace safety."

    "Các báo cáo điều tra sự cố chi tiết là rất quan trọng để cải thiện an toàn tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incident investigation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incident investigation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accident investigation(điều tra tai nạn)
root cause analysis(phân tích nguyên nhân gốc rễ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn lao động Quản lý rủi ro Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Incident investigation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an toàn lao động, quản lý rủi ro, và các lĩnh vực pháp lý. Nó nhấn mạnh tính chất chính thức và có hệ thống của quá trình điều tra. Khác với một cuộc điều tra đơn thuần (investigation), 'incident investigation' thường tập trung vào việc xác định nguyên nhân để cải thiện các quy trình và ngăn chặn tái diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into of

'into': Được sử dụng khi chỉ sự tham gia sâu vào quá trình điều tra. Ví dụ: 'The company launched an incident investigation into the safety breach.' ('of': Được sử dụng để chỉ đối tượng của cuộc điều tra. Ví dụ: 'The incident investigation of the fire revealed several safety violations.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incident investigation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)