predictor variable
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predictor variable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biến số được sử dụng để dự đoán một biến số khác (biến kết quả hoặc biến phụ thuộc).
Definition (English Meaning)
A variable that is being used to predict another variable (the outcome or dependent variable).
Ví dụ Thực tế với 'Predictor variable'
-
"Age and education level are often used as predictor variables for income."
"Tuổi và trình độ học vấn thường được sử dụng làm biến dự báo cho thu nhập."
-
"In this study, we used several demographic variables as predictor variables."
"Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã sử dụng một vài biến nhân khẩu học làm biến dự báo."
-
"The predictor variable explained 60% of the variance in the outcome."
"Biến dự báo giải thích 60% phương sai trong kết quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predictor variable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: variable
- Adjective: predictor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predictor variable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biến dự báo (predictor variable) được sử dụng trong các mô hình thống kê và học máy để giải thích hoặc dự đoán sự thay đổi của biến phụ thuộc. Nó khác với biến độc lập trong các thí nghiệm, nơi biến độc lập được kiểm soát trực tiếp. Trong phân tích hồi quy, biến dự báo còn được gọi là biến độc lập hoặc biến giải thích. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, việc sử dụng 'biến độc lập' đôi khi gây nhầm lẫn vì nó không nhất thiết độc lập theo nghĩa thống kê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Predictor variable *of* something' chỉ ra rằng biến dự báo là một thuộc tính hoặc đặc điểm của đối tượng/sự vật nào đó. 'Predictor variable *for* something' chỉ ra rằng biến dự báo được sử dụng để dự đoán một sự kiện hoặc một kết quả cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predictor variable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.