(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indissolubility
C2

indissolubility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính không thể phân ly tính không thể hủy hoại tính không thể tách rời tính vĩnh cửu (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indissolubility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính không thể phân ly, tính không thể hủy hoại, tính không thể tách rời; sự vĩnh cửu.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being incapable of being dissolved, decomposed, or separated; permanence.

Ví dụ Thực tế với 'Indissolubility'

  • "The indissolubility of their bond was evident to everyone."

    "Tính không thể tách rời trong mối liên kết của họ hiển nhiên với tất cả mọi người."

  • "The indissolubility of the union was considered vital for national security."

    "Tính không thể phân ly của liên minh được coi là sống còn cho an ninh quốc gia."

  • "Philosophers have often pondered the indissolubility of cause and effect."

    "Các nhà triết học thường suy ngẫm về tính không thể tách rời của nguyên nhân và kết quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indissolubility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

permanence(tính vĩnh cửu)
inseparability(tính không thể tách rời)
inviolability(tính bất khả xâm phạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

dissolubility(tính có thể phân ly)
separability(tính có thể tách rời)
transience(tính phù du, tính chóng tàn)

Từ liên quan (Related Words)

marriage(hôn nhân)
contract(hợp đồng)
loyalty(sự trung thành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Indissolubility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, mang tính trừu tượng, liên quan đến các mối quan hệ (như hôn nhân), cam kết, hoặc các khái niệm trừu tượng khác. Nó nhấn mạnh tính chất bền vững, không thể phá vỡ của một thứ gì đó. Khác với 'permanence' (tính vĩnh cửu), 'indissolubility' đặc biệt nhấn mạnh khả năng chống lại sự chia tách hoặc phân hủy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ bản chất không thể tách rời của một cái gì đó khỏi một cái khác, ví dụ: 'the indissolubility of marriage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indissolubility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)