(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indoor activities
A2

indoor activities

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

các hoạt động trong nhà những hoạt động giải trí trong nhà những thú vui tiêu khiển trong nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indoor activities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những hoạt động được thực hiện bên trong một tòa nhà.

Definition (English Meaning)

Things that you do inside a building.

Ví dụ Thực tế với 'Indoor activities'

  • "We enjoy a variety of indoor activities, such as reading and playing board games."

    "Chúng tôi thích nhiều hoạt động trong nhà khác nhau, chẳng hạn như đọc sách và chơi trò chơi trên bàn cờ."

  • "During the winter, we have more time for indoor activities."

    "Vào mùa đông, chúng ta có nhiều thời gian hơn cho các hoạt động trong nhà."

  • "Many indoor activities can be just as fun and rewarding as outdoor ones."

    "Nhiều hoạt động trong nhà có thể thú vị và bổ ích như các hoạt động ngoài trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indoor activities'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Sở thích

Ghi chú Cách dùng 'Indoor activities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ những hoạt động giải trí, thư giãn hoặc có tính chất xây dựng được thực hiện trong nhà. Thường được sử dụng để phân biệt với 'outdoor activities' (các hoạt động ngoài trời).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indoor activities'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is interested in indoor activities.
Cô ấy thích các hoạt động trong nhà.
Phủ định
Do they not enjoy indoor activities?
Họ không thích các hoạt động trong nhà sao?
Nghi vấn
Is reading considered one of the best indoor activities?
Đọc sách có được coi là một trong những hoạt động trong nhà tốt nhất không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children's indoor activities are all scheduled for this afternoon.
Các hoạt động trong nhà của bọn trẻ đều được lên lịch cho chiều nay.
Phủ định
My son's indoor activities aren't limited to video games.
Các hoạt động trong nhà của con trai tôi không chỉ giới hạn ở trò chơi điện tử.
Nghi vấn
Is Emily and John's favorite indoor activities board games?
Có phải các hoạt động trong nhà yêu thích của Emily và John là trò chơi trên bàn cờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)