(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unjust advantage
C1

unjust advantage

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lợi thế bất công lợi thế không chính đáng lợi thế phi đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unjust advantage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lợi thế đạt được một cách không công bằng hoặc bằng các phương tiện phi đạo đức.

Definition (English Meaning)

An advantage gained unfairly or by unethical means.

Ví dụ Thực tế với 'Unjust advantage'

  • "The company exploited loopholes in the law to gain an unjust advantage."

    "Công ty đã khai thác các kẽ hở trong luật để đạt được một lợi thế không công bằng."

  • "The politician was accused of using his influence to gain an unjust advantage for his family."

    "Chính trị gia bị cáo buộc sử dụng ảnh hưởng của mình để đạt được một lợi thế không công bằng cho gia đình."

  • "The company's pricing strategy gave them an unjust advantage over smaller competitors."

    "Chiến lược định giá của công ty đã mang lại cho họ một lợi thế không công bằng so với các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unjust advantage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unjust
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair advantage(lợi thế công bằng)
legitimate advantage(lợi thế hợp pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Unjust advantage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà ai đó hoặc một tổ chức nào đó có được một lợi thế không chính đáng so với người khác. Nó nhấn mạnh sự bất công và phi đạo đức trong việc đạt được lợi thế đó. Khác với "competitive advantage" (lợi thế cạnh tranh) vốn có thể đạt được thông qua năng lực hoặc sự đổi mới, "unjust advantage" mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến việc lạm dụng quyền lực hoặc các hành vi sai trái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over against

"Unjust advantage over": Lợi thế không công bằng so với ai đó/điều gì đó. Ví dụ: "The company gained an unjust advantage over its competitors through illegal practices." ("Công ty đã đạt được lợi thế không công bằng so với các đối thủ cạnh tranh thông qua các hoạt động bất hợp pháp.")
"Unjust advantage against": ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng để nhấn mạnh việc lợi thế không công bằng được sử dụng để chống lại ai đó/điều gì đó. Ví dụ: "The new law created an unjust advantage against small businesses." ("Luật mới tạo ra một lợi thế không công bằng chống lại các doanh nghiệp nhỏ.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unjust advantage'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company uses unjust advantages, it dominates the market.
Nếu một công ty sử dụng lợi thế không công bằng, nó sẽ thống trị thị trường.
Phủ định
When a student relies on unjust advantages, they don't truly learn the material.
Khi một học sinh dựa vào những lợi thế không công bằng, họ không thực sự học được tài liệu.
Nghi vấn
If someone has an unjust advantage, does it guarantee their success?
Nếu ai đó có một lợi thế không công bằng, nó có đảm bảo sự thành công của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)