clear eyes
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clear eyes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đôi mắt sáng, khỏe mạnh và không bị mờ đục hoặc đỏ; đôi mắt có khả năng nhìn rõ và sắc nét; theo nghĩa bóng, đôi mắt gợi sự minh mẫn trong suy nghĩ, sự trung thực và nhận thức.
Definition (English Meaning)
Eyes that are bright, healthy, and free from cloudiness or redness; eyes that are able to see sharply and distinctly; metaphorically, eyes that suggest clarity of thought, honesty, and perception.
Ví dụ Thực tế với 'Clear eyes'
-
"She looked at me with clear eyes, showing no sign of deception."
"Cô ấy nhìn tôi với đôi mắt sáng, không có dấu hiệu lừa dối nào."
-
"The doctor examined his eyes and said they were clear and healthy."
"Bác sĩ khám mắt cho anh ấy và nói rằng mắt anh ấy sáng và khỏe mạnh."
-
"He faced the accusations with clear eyes and a steady voice."
"Anh ấy đối mặt với những lời buộc tội với đôi mắt sáng và giọng nói vững vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clear eyes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: clear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clear eyes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "clear eyes" thường được sử dụng để mô tả đôi mắt khỏe mạnh, không bị mệt mỏi hoặc bệnh tật. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ một người có cái nhìn sáng suốt, trung thực và không bị che mờ bởi cảm xúc hoặc định kiến. So với "bright eyes", "clear eyes" nhấn mạnh hơn vào sự minh mẫn và khả năng nhìn nhận rõ ràng sự thật. Trong khi "bright eyes" có thể chỉ đơn thuần là sự vui vẻ và hoạt bát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clear eyes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.