(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inflation-adjusted interest rate
C1

inflation-adjusted interest rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãi suất điều chỉnh theo lạm phát lãi suất thực tế (sau khi điều chỉnh lạm phát)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflation-adjusted interest rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ lãi suất mà một nhà đầu tư, người tiết kiệm hoặc người cho vay nhận được (hoặc dự kiến nhận được) sau khi đã điều chỉnh theo lạm phát. Nó được tính bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát.

Definition (English Meaning)

The rate of interest an investor, saver or lender receives (or expects to receive) after allowing for inflation. It is calculated by subtracting the inflation rate from the nominal interest rate.

Ví dụ Thực tế với 'Inflation-adjusted interest rate'

  • "The inflation-adjusted interest rate on this bond is quite low, making it a less attractive investment."

    "Lãi suất điều chỉnh theo lạm phát của trái phiếu này khá thấp, khiến nó trở thành một khoản đầu tư kém hấp dẫn hơn."

  • "Investors should consider the inflation-adjusted interest rate before making investment decisions."

    "Các nhà đầu tư nên xem xét lãi suất điều chỉnh theo lạm phát trước khi đưa ra quyết định đầu tư."

  • "A negative inflation-adjusted interest rate means your savings are losing purchasing power."

    "Lãi suất điều chỉnh theo lạm phát âm có nghĩa là khoản tiết kiệm của bạn đang mất sức mua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inflation-adjusted interest rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interest rate
  • Adjective: inflation-adjusted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Inflation-adjusted interest rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lãi suất điều chỉnh theo lạm phát thể hiện lợi nhuận thực tế của một khoản đầu tư hoặc chi phí thực tế của việc vay tiền. Nó loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát, cho phép so sánh chính xác hơn về hiệu quả tài chính theo thời gian. Lãi suất thực có thể dương (lợi nhuận thực tế), âm (mất giá do lạm phát vượt quá lợi nhuận danh nghĩa) hoặc bằng không (lợi nhuận danh nghĩa chỉ bù đắp cho lạm phát).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'on' được sử dụng để chỉ khoản đầu tư hoặc khoản tiết kiệm có lãi suất điều chỉnh theo lạm phát (ví dụ: the inflation-adjusted interest rate on your savings account). 'of' được sử dụng để mô tả tính chất của lãi suất (ví dụ: the calculation of the inflation-adjusted interest rate of a bond).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflation-adjusted interest rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)