(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ informalism
C1

informalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không trang trọng tính thiếu nghi thức chủ nghĩa không chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự không chính thức, thiếu nghi thức, tự do.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being informal.

Ví dụ Thực tế với 'Informalism'

  • "The informalism of the meeting created a relaxed atmosphere."

    "Sự thiếu nghi thức trong cuộc họp đã tạo ra một bầu không khí thoải mái."

  • "The company's culture is characterized by informalism and open communication."

    "Văn hóa của công ty được đặc trưng bởi sự không trang trọng và giao tiếp cởi mở."

  • "The artist embraced informalism in his work, rejecting traditional techniques."

    "Người nghệ sĩ đã chấp nhận chủ nghĩa không chính thức trong tác phẩm của mình, từ chối các kỹ thuật truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Informalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: informalism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

formalism(chủ nghĩa hình thức)
ceremony(nghi thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Informalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự thiếu trang trọng, thoải mái trong cách cư xử, phong cách, hoặc thể hiện. Nó cũng có thể đề cập đến một phong trào nghệ thuật hoặc văn học nhấn mạnh sự tự do biểu đạt và phá vỡ các quy tắc, khuôn mẫu truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Informalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)