informalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự không chính thức, thiếu nghi thức, tự do.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being informal.
Ví dụ Thực tế với 'Informalism'
-
"The informalism of the meeting created a relaxed atmosphere."
"Sự thiếu nghi thức trong cuộc họp đã tạo ra một bầu không khí thoải mái."
-
"The company's culture is characterized by informalism and open communication."
"Văn hóa của công ty được đặc trưng bởi sự không trang trọng và giao tiếp cởi mở."
-
"The artist embraced informalism in his work, rejecting traditional techniques."
"Người nghệ sĩ đã chấp nhận chủ nghĩa không chính thức trong tác phẩm của mình, từ chối các kỹ thuật truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Informalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: informalism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Informalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự thiếu trang trọng, thoải mái trong cách cư xử, phong cách, hoặc thể hiện. Nó cũng có thể đề cập đến một phong trào nghệ thuật hoặc văn học nhấn mạnh sự tự do biểu đạt và phá vỡ các quy tắc, khuôn mẫu truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Informalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.