(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information exchange
B2

information exchange

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trao đổi thông tin chia sẻ thông tin tương tác thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information exchange'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chia sẻ hoặc trao đổi thông tin giữa các cá nhân, nhóm hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

The process of sharing or transferring information between individuals, groups, or systems.

Ví dụ Thực tế với 'Information exchange'

  • "The conference facilitated information exchange between researchers from different countries."

    "Hội nghị tạo điều kiện trao đổi thông tin giữa các nhà nghiên cứu đến từ các quốc gia khác nhau."

  • "Effective information exchange is crucial for successful collaboration."

    "Trao đổi thông tin hiệu quả là rất quan trọng để hợp tác thành công."

  • "The company promotes information exchange through regular meetings and online forums."

    "Công ty thúc đẩy trao đổi thông tin thông qua các cuộc họp thường xuyên và diễn đàn trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information exchange'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information exchange
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data interchange(trao đổi dữ liệu)
communication(giao tiếp)
sharing of information(chia sẻ thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

information hoarding(tích trữ thông tin)
secrecy(giữ bí mật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thông tin liên lạc Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Information exchange'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất hai chiều của việc chia sẻ thông tin. Nó khác với 'information dissemination' (phổ biến thông tin), thường chỉ việc truyền thông tin một chiều từ một nguồn đến nhiều đối tượng. 'Information exchange' thường liên quan đến việc cả hai bên đều cung cấp và nhận thông tin, tạo ra một sự tương tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about regarding

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ chủ đề của thông tin được trao đổi. Ví dụ: 'information exchange on climate change', 'information exchange about new technologies', 'information exchange regarding the project progress'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information exchange'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)