(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open source information
C1

open source information

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông tin nguồn mở thông tin công khai thông tin có sẵn công khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open source information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin công khai, có sẵn cho mọi người và có thể được thu thập và sử dụng hợp pháp bởi bất kỳ ai. Việc thu thập không yêu cầu bất kỳ hình thức gián điệp hoặc phương pháp bí mật nào.

Definition (English Meaning)

Information that is publicly available and can be legally gathered and used by anyone. It does not require any type of espionage or covert methods to obtain.

Ví dụ Thực tế với 'Open source information'

  • "Analysts use open source information to build a more complete picture of events."

    "Các nhà phân tích sử dụng thông tin nguồn mở để xây dựng một bức tranh đầy đủ hơn về các sự kiện."

  • "Open source information is vital for crisis response efforts."

    "Thông tin nguồn mở rất quan trọng cho các nỗ lực ứng phó khủng hoảng."

  • "The report was compiled using only open source information."

    "Báo cáo được biên soạn chỉ bằng thông tin nguồn mở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open source information'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: open source
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

publicly available information(thông tin có sẵn công khai)
unclassified information(thông tin không được phân loại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

intelligence gathering(thu thập thông tin tình báo)
data analysis(phân tích dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học thông tin Nghiên cứu An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Open source information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tình báo, an ninh, và nghiên cứu để chỉ nguồn thông tin có thể tiếp cận một cách hợp pháp và minh bạch. Nó trái ngược với thông tin tình báo bí mật (classified intelligence) hoặc thông tin thu thập bằng các phương tiện bất hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Ví dụ: 'Information on open source intelligence' hoặc 'Information about open source intelligence'. 'On' thường được dùng để chỉ chủ đề một cách tổng quát, trong khi 'about' có thể ám chỉ một khía cạnh cụ thể hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open source information'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)