open source information
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open source information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin công khai, có sẵn cho mọi người và có thể được thu thập và sử dụng hợp pháp bởi bất kỳ ai. Việc thu thập không yêu cầu bất kỳ hình thức gián điệp hoặc phương pháp bí mật nào.
Definition (English Meaning)
Information that is publicly available and can be legally gathered and used by anyone. It does not require any type of espionage or covert methods to obtain.
Ví dụ Thực tế với 'Open source information'
-
"Analysts use open source information to build a more complete picture of events."
"Các nhà phân tích sử dụng thông tin nguồn mở để xây dựng một bức tranh đầy đủ hơn về các sự kiện."
-
"Open source information is vital for crisis response efforts."
"Thông tin nguồn mở rất quan trọng cho các nỗ lực ứng phó khủng hoảng."
-
"The report was compiled using only open source information."
"Báo cáo được biên soạn chỉ bằng thông tin nguồn mở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open source information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: open source
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open source information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tình báo, an ninh, và nghiên cứu để chỉ nguồn thông tin có thể tiếp cận một cách hợp pháp và minh bạch. Nó trái ngược với thông tin tình báo bí mật (classified intelligence) hoặc thông tin thu thập bằng các phương tiện bất hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Information on open source intelligence' hoặc 'Information about open source intelligence'. 'On' thường được dùng để chỉ chủ đề một cách tổng quát, trong khi 'about' có thể ám chỉ một khía cạnh cụ thể hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open source information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.