investment advisor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment advisor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên gia cung cấp lời khuyên tài chính cho khách hàng về các khoản đầu tư.
Definition (English Meaning)
A professional who provides financial advice to clients on investments.
Ví dụ Thực tế với 'Investment advisor'
-
"It is important to consult an investment advisor before making any major financial decisions."
"Điều quan trọng là tham khảo ý kiến của một cố vấn đầu tư trước khi đưa ra bất kỳ quyết định tài chính lớn nào."
-
"My investment advisor helped me diversify my portfolio."
"Cố vấn đầu tư của tôi đã giúp tôi đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình."
-
"Many people seek investment advisors to help them plan for retirement."
"Nhiều người tìm đến các cố vấn đầu tư để giúp họ lên kế hoạch cho việc nghỉ hưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investment advisor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investment advisor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investment advisor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người được cấp phép và đủ điều kiện để đưa ra các khuyến nghị đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro của khách hàng. Họ có thể làm việc độc lập hoặc cho các công ty tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' khi chỉ đối tượng nhận lời khuyên (ví dụ: 'an investment advisor to high-net-worth individuals'). Sử dụng 'for' khi chỉ mục đích của lời khuyên (ví dụ: 'seeking an investment advisor for retirement planning').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment advisor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.