isometric view
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isometric view'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp biểu diễn trực quan các đối tượng ba chiều trên hai chiều trong các bản vẽ kỹ thuật và thiết kế. Cả ba trục không gian đều được rút ngắn bằng nhau và góc giữa bất kỳ hai trục nào trong số chúng là 120 độ.
Definition (English Meaning)
A method for visually representing three-dimensional objects in two dimensions in technical and engineering drawings. All three axes of space are equally foreshortened, and the angle between any two of them is 120 degrees.
Ví dụ Thực tế với 'Isometric view'
-
"The isometric view clearly shows the dimensions of the machine."
"Chế độ xem đẳng cự hiển thị rõ ràng các kích thước của máy."
-
"Engineers often use an isometric view to create technical drawings."
"Các kỹ sư thường sử dụng chế độ xem đẳng cự để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật."
-
"Many older video games used isometric views to simulate a 3D environment."
"Nhiều trò chơi điện tử cũ sử dụng chế độ xem đẳng cự để mô phỏng môi trường 3D."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isometric view'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isometric view
- Adjective: isometric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isometric view'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chế độ xem đẳng cự (isometric view) cho phép thể hiện phối cảnh 3D một cách gần đúng trên mặt phẳng 2D. Khác với phối cảnh thông thường (perspective view) có điểm hội tụ, các đường song song trong isometric view vẫn song song với nhau. Điều này hữu ích trong việc đo đạc và thiết kế vì tỷ lệ được bảo toàn trên cả ba trục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'isometric view of the building' (chế độ xem đẳng cự của tòa nhà), 'isometric view in CAD software' (chế độ xem đẳng cự trong phần mềm CAD). 'Of' chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về, 'in' chỉ vị trí hoặc bối cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isometric view'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.