(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lack of restraint
C1

lack of restraint

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu kiềm chế sự thiếu tự chủ sự không kiểm soát sự buông thả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of restraint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu kiềm chế, thiếu tự chủ, thiếu kiểm soát.

Definition (English Meaning)

The absence of self-control or moderation.

Ví dụ Thực tế với 'Lack of restraint'

  • "His lack of restraint led to a very public argument."

    "Sự thiếu kiềm chế của anh ta đã dẫn đến một cuộc tranh cãi công khai."

  • "The article criticized the government's lack of restraint in spending."

    "Bài báo chỉ trích sự thiếu kiềm chế của chính phủ trong chi tiêu."

  • "Her lack of restraint when shopping often left her with no money."

    "Sự thiếu kiềm chế của cô ấy khi mua sắm thường khiến cô ấy không còn tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of restraint'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-control(sự tự chủ)
moderation(sự điều độ)
restraint(sự kiềm chế)

Từ liên quan (Related Words)

impulsivity(tính bốc đồng)
excess(sự quá độ)
indulgence(sự nuông chiều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Lack of restraint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc không có khả năng kiểm soát hành vi, cảm xúc hoặc lời nói của một người. Nó có thể ám chỉ sự bốc đồng, thiếu thận trọng hoặc thậm chí là vô đạo đức. So với các từ như 'impulsiveness' (bốc đồng) hoặc 'recklessness' (hấp tấp), 'lack of restraint' nhấn mạnh vào sự vắng mặt của sự kiềm chế, chứ không phải bản chất của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of restraint'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)