uninhibitedness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninhibitedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không bị gò bó, tự do, phóng khoáng; trạng thái không bị kiềm chế, không bị cản trở.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being uninhibited; freedom from inhibition or restraint.
Ví dụ Thực tế với 'Uninhibitedness'
-
"Her uninhibitedness allowed her to express her creativity freely."
"Sự phóng khoáng của cô ấy cho phép cô ấy thể hiện sự sáng tạo một cách tự do."
-
"The artist's uninhibitedness was evident in her bold and colorful paintings."
"Sự phóng khoáng của người nghệ sĩ thể hiện rõ trong những bức tranh táo bạo và đầy màu sắc của cô ấy."
-
"He admired her uninhibitedness in social situations."
"Anh ấy ngưỡng mộ sự tự do, không gò bó của cô ấy trong các tình huống xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uninhibitedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: uninhibitedness
- Adjective: uninhibited
- Adverb: uninhibitedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uninhibitedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ sự tự do thể hiện cảm xúc, hành vi hoặc suy nghĩ mà không lo lắng về những gì người khác nghĩ hoặc mong đợi. Nó nhấn mạnh sự tự nhiên và chân thật trong cách một người hành động. Khác với 'freedom' đơn thuần, 'uninhibitedness' tập trung vào việc vượt qua các rào cản tâm lý và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In uninhibitedness’ diễn tả trạng thái hoặc tình huống mà sự không gò bó được thể hiện. ‘With uninhibitedness’ diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách tự do, không gò bó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninhibitedness'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her uninhibitedness during the performance captivated the audience.
|
Sự vô tư của cô ấy trong suốt buổi biểu diễn đã thu hút khán giả. |
| Phủ định |
The lack of uninhibitedness in his approach prevented him from truly expressing himself.
|
Việc thiếu sự vô tư trong cách tiếp cận của anh ấy đã ngăn anh ấy thể hiện bản thân một cách chân thật. |
| Nghi vấn |
Does her uninhibitedness sometimes lead to unexpected consequences?
|
Sự vô tư của cô ấy đôi khi có dẫn đến những hậu quả không mong muốn không? |