obscure figure
Tính từ (obscure)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obscure figure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được khám phá hoặc biết đến; không chắc chắn, mơ hồ, tối tăm, không rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Not discovered or known about; uncertain.
Ví dụ Thực tế với 'Obscure figure'
-
"He is an obscure figure in the history of jazz."
"Ông ta là một nhân vật không mấy tên tuổi trong lịch sử nhạc jazz."
-
"The article discusses an obscure figure in the early feminist movement."
"Bài báo thảo luận về một nhân vật ít được biết đến trong phong trào nữ quyền ban đầu."
-
"Despite his contributions, he remains an obscure figure."
"Mặc dù có những đóng góp của mình, ông vẫn là một nhân vật ít được biết đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obscure figure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: figure
- Adjective: obscure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obscure figure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'obscure' đi với 'figure', nó thường mang nghĩa là một nhân vật lịch sử, văn học hoặc chính trị không nổi tiếng, ít được biết đến, hoặc không rõ ràng về thân thế, vai trò, hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obscure figure'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shakespeare used to be an obscure figure to me before I studied his plays.
|
Shakespeare từng là một nhân vật ít được biết đến đối với tôi trước khi tôi học các vở kịch của ông. |
| Phủ định |
She didn't use to consider him an obscure figure in history, but her opinion changed after reading his biography.
|
Cô ấy đã không từng coi anh ấy là một nhân vật ít được biết đến trong lịch sử, nhưng ý kiến của cô ấy đã thay đổi sau khi đọc tiểu sử của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did he use to be an obscure figure in the art world before his work gained recognition?
|
Anh ấy đã từng là một nhân vật ít được biết đến trong giới nghệ thuật trước khi tác phẩm của anh ấy được công nhận phải không? |