(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obscure figure
C1

obscure figure

Tính từ (obscure)

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật ít tên tuổi nhân vật vô danh người không mấy tiếng tăm nhân vật mờ nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obscure figure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được khám phá hoặc biết đến; không chắc chắn, mơ hồ, tối tăm, không rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Not discovered or known about; uncertain.

Ví dụ Thực tế với 'Obscure figure'

  • "He is an obscure figure in the history of jazz."

    "Ông ta là một nhân vật không mấy tên tuổi trong lịch sử nhạc jazz."

  • "The article discusses an obscure figure in the early feminist movement."

    "Bài báo thảo luận về một nhân vật ít được biết đến trong phong trào nữ quyền ban đầu."

  • "Despite his contributions, he remains an obscure figure."

    "Mặc dù có những đóng góp của mình, ông vẫn là một nhân vật ít được biết đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obscure figure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: figure
  • Adjective: obscure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unknown figure(nhân vật vô danh)
little-known person(người ít được biết đến)
unremarkable individual(cá nhân tầm thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

famous figure(nhân vật nổi tiếng)
well-known person(người nổi tiếng)
prominent individual(cá nhân nổi bật)

Từ liên quan (Related Words)

historical figure(nhân vật lịch sử)
literary figure(nhân vật văn học)
political figure(nhân vật chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Obscure figure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'obscure' đi với 'figure', nó thường mang nghĩa là một nhân vật lịch sử, văn học hoặc chính trị không nổi tiếng, ít được biết đến, hoặc không rõ ràng về thân thế, vai trò, hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obscure figure'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Shakespeare used to be an obscure figure to me before I studied his plays.
Shakespeare từng là một nhân vật ít được biết đến đối với tôi trước khi tôi học các vở kịch của ông.
Phủ định
She didn't use to consider him an obscure figure in history, but her opinion changed after reading his biography.
Cô ấy đã không từng coi anh ấy là một nhân vật ít được biết đến trong lịch sử, nhưng ý kiến của cô ấy đã thay đổi sau khi đọc tiểu sử của anh ấy.
Nghi vấn
Did he use to be an obscure figure in the art world before his work gained recognition?
Anh ấy đã từng là một nhân vật ít được biết đến trong giới nghệ thuật trước khi tác phẩm của anh ấy được công nhận phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)