(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquired response
C1

acquired response

noun

Nghĩa tiếng Việt

phản ứng có được phản xạ có được hành vi học được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquired response'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng đã học được đối với một kích thích mà ban đầu không có khả năng khơi gợi phản ứng đó.

Definition (English Meaning)

A learned response to a stimulus that was not originally capable of eliciting the response.

Ví dụ Thực tế với 'Acquired response'

  • "Fear is often an acquired response resulting from trauma."

    "Sợ hãi thường là một phản ứng có được do chấn thương."

  • "The dog showed an acquired response to the hand gesture, indicating successful training."

    "Con chó thể hiện một phản ứng có được đối với cử chỉ tay, cho thấy việc huấn luyện đã thành công."

  • "An acquired response can sometimes be unlearned through extinction training."

    "Một phản ứng có được đôi khi có thể bị quên đi thông qua huấn luyện dập tắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquired response'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acquired response
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Acquired response'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập có điều kiện (classical conditioning) và học tập công cụ (operant conditioning). Phản ứng có được khác với phản ứng bẩm sinh (innate response) hoặc phản xạ (reflex), vốn là những phản ứng tự nhiên không cần học tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ đối tượng của phản ứng, tức là kích thích mà phản ứng có được nhắm đến. Ví dụ: 'The rat developed an acquired response to the sound of the bell.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquired response'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)