(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unofficial document
B2

unofficial document

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài liệu không chính thức văn bản không chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unofficial document'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Không chính thức" nghĩa là không được ủy quyền hoặc công nhận chính thức. "Tài liệu" nghĩa là một văn bản viết, in hoặc điện tử cung cấp thông tin hoặc bằng chứng hoặc phục vụ như một hồ sơ chính thức.

Definition (English Meaning)

"Unofficial" means not officially authorized or recognized. "Document" means a piece of written, printed, or electronic matter that provides information or evidence or that serves as an official record.

Ví dụ Thực tế với 'Unofficial document'

  • "The leaked memo was an unofficial document."

    "Bản ghi nhớ bị rò rỉ là một tài liệu không chính thức."

  • "The unofficial document outlined the company's future plans."

    "Tài liệu không chính thức phác thảo các kế hoạch tương lai của công ty."

  • "He showed me an unofficial document containing the preliminary results."

    "Anh ấy cho tôi xem một tài liệu không chính thức chứa kết quả sơ bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unofficial document'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

draft document(tài liệu nháp)
confidential document(tài liệu mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Unofficial document'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ các tài liệu chưa được phê duyệt, chưa được công bố, hoặc được sử dụng nội bộ mà không mang tính chất ràng buộc pháp lý. Nó khác với "official document" (tài liệu chính thức) vốn có giá trị pháp lý và được công nhận bởi một cơ quan có thẩm quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unofficial document'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)