legal ethics
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal ethics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những tiêu chuẩn tối thiểu về hành vi phù hợp trong giới luật sư, bao gồm các nghĩa vụ mà luật sư có với đồng nghiệp, khách hàng, tòa án và công chúng.
Definition (English Meaning)
The minimum standards of appropriate conduct within the legal profession, involving duties that lawyers owe to one another, their clients, the courts, and the public.
Ví dụ Thực tế với 'Legal ethics'
-
"The lawyer's actions were a clear violation of legal ethics."
"Hành động của luật sư là một sự vi phạm rõ ràng đạo đức luật sư."
-
"A course in legal ethics is required for all law students."
"Một khóa học về đạo đức luật sư là bắt buộc đối với tất cả sinh viên luật."
-
"The committee investigates allegations of violations of legal ethics."
"Ủy ban điều tra các cáo buộc vi phạm đạo đức luật sư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal ethics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethics (số nhiều)
- Adjective: legal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal ethics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Legal ethics tập trung vào các quy tắc và nguyên tắc chi phối hành vi của các luật sư và những người hành nghề luật khác. Nó khác với 'morality' (đạo đức nói chung) ở chỗ nó cụ thể hơn và thường được thể chế hóa thành các quy tắc và quy định ràng buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ phạm vi, ví dụ: 'issues in legal ethics' (các vấn đề trong đạo đức luật sư). regarding: Được sử dụng để chỉ chủ đề, ví dụ: 'rules regarding legal ethics' (các quy tắc liên quan đến đạo đức luật sư). of: Được sử dụng để chỉ bản chất, ví dụ: 'a question of legal ethics' (một câu hỏi về đạo đức luật sư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal ethics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.