valid business
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valid business'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thực thể kinh doanh hợp pháp và được pháp luật công nhận.
Definition (English Meaning)
A legitimate and legally recognized business entity.
Ví dụ Thực tế với 'Valid business'
-
"The company needed to demonstrate that it was a valid business to secure the loan."
"Công ty cần chứng minh rằng đó là một doanh nghiệp hợp lệ để đảm bảo khoản vay."
-
"Before investing, ensure it's a valid business with a solid track record."
"Trước khi đầu tư, hãy đảm bảo đó là một doanh nghiệp hợp lệ với một lịch sử hoạt động vững chắc."
-
"The bank requires proof that the applicant operates a valid business."
"Ngân hàng yêu cầu bằng chứng rằng người nộp đơn điều hành một doanh nghiệp hợp lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valid business'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: valid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valid business'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'valid business' thường dùng để chỉ một doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật và có đầy đủ giấy tờ hợp lệ để hoạt động. Nó nhấn mạnh tính chính thống và sự đáng tin cậy của doanh nghiệp đó. Khác với 'business' đơn thuần, 'valid business' mang ý nghĩa mạnh hơn về tính pháp lý và sự công nhận chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valid business'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.