(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lawful business
B2

lawful business

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh doanh hợp pháp hoạt động kinh doanh hợp pháp doanh nghiệp hợp pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawful business'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động kinh doanh hợp pháp; doanh nghiệp được pháp luật cho phép.

Definition (English Meaning)

Business activities that are permitted by law; legitimate enterprise.

Ví dụ Thực tế với 'Lawful business'

  • "The company is engaged in lawful business practices."

    "Công ty tham gia vào các hoạt động kinh doanh hợp pháp."

  • "They built a successful company based on lawful business principles."

    "Họ đã xây dựng một công ty thành công dựa trên các nguyên tắc kinh doanh hợp pháp."

  • "The investigation revealed that the organization was not conducting lawful business."

    "Cuộc điều tra tiết lộ rằng tổ chức đó không thực hiện các hoạt động kinh doanh hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lawful business'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

illegal business(kinh doanh bất hợp pháp)
unlawful business(kinh doanh phi pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Lawful business'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'lawful business' nhấn mạnh rằng hoạt động kinh doanh tuân thủ các quy định và luật lệ hiện hành. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các hoạt động kinh doanh bất hợp pháp hoặc không chính thức. Cần phân biệt với 'legal business' - mặc dù tương đồng về nghĩa nhưng đôi khi 'legal' mang nghĩa hẹp hơn, chỉ sự tuân thủ luật pháp ở mức tối thiểu, còn 'lawful' gợi ý sự tuân thủ đạo đức và tinh thần thượng tôn pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawful business'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)