limited-range
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limited-range'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có phạm vi hoặc mức độ hạn chế hoặc hẹp.
Definition (English Meaning)
Having a restricted or narrow scope or extent.
Ví dụ Thực tế với 'Limited-range'
-
"The device has a limited-range functionality."
"Thiết bị có chức năng phạm vi hạn chế."
-
"The study focused on the limited-range effects of the drug."
"Nghiên cứu tập trung vào các tác dụng phạm vi hạn chế của thuốc."
-
"The company offers a limited-range of services."
"Công ty cung cấp một phạm vi dịch vụ hạn chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limited-range'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: limited-range
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limited-range'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các thiết bị, hệ thống hoặc khả năng có giới hạn về phạm vi hoạt động, ứng dụng hoặc hiệu quả. So với 'narrow' (hẹp), 'limited-range' nhấn mạnh vào sự hạn chế về khoảng cách, mức độ hoặc quy mô. Khác với 'short-range' (tầm ngắn), 'limited-range' có thể không liên quan đến khoảng cách vật lý mà là khả năng hoạt động trong một phạm vi cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limited-range'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invests in research and development, their product line will have a less limited-range appeal to consumers.
|
Nếu công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, dòng sản phẩm của họ sẽ có phạm vi hấp dẫn ít hạn chế hơn đối với người tiêu dùng. |
| Phủ định |
If the software has a limited-range of features, users won't recommend it to their colleagues.
|
Nếu phần mềm có một phạm vi tính năng hạn chế, người dùng sẽ không giới thiệu nó cho đồng nghiệp của họ. |
| Nghi vấn |
Will the project succeed if it has a limited-range scope?
|
Dự án có thành công không nếu nó có một phạm vi giới hạn? |