(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limited-range
B2

limited-range

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phạm vi hạn chế tầm hoạt động hạn chế giới hạn về phạm vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limited-range'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có phạm vi hoặc mức độ hạn chế hoặc hẹp.

Definition (English Meaning)

Having a restricted or narrow scope or extent.

Ví dụ Thực tế với 'Limited-range'

  • "The device has a limited-range functionality."

    "Thiết bị có chức năng phạm vi hạn chế."

  • "The study focused on the limited-range effects of the drug."

    "Nghiên cứu tập trung vào các tác dụng phạm vi hạn chế của thuốc."

  • "The company offers a limited-range of services."

    "Công ty cung cấp một phạm vi dịch vụ hạn chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limited-range'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: limited-range
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restricted(hạn chế)
narrow(hẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Limited-range'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các thiết bị, hệ thống hoặc khả năng có giới hạn về phạm vi hoạt động, ứng dụng hoặc hiệu quả. So với 'narrow' (hẹp), 'limited-range' nhấn mạnh vào sự hạn chế về khoảng cách, mức độ hoặc quy mô. Khác với 'short-range' (tầm ngắn), 'limited-range' có thể không liên quan đến khoảng cách vật lý mà là khả năng hoạt động trong một phạm vi cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limited-range'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company invests in research and development, their product line will have a less limited-range appeal to consumers.
Nếu công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, dòng sản phẩm của họ sẽ có phạm vi hấp dẫn ít hạn chế hơn đối với người tiêu dùng.
Phủ định
If the software has a limited-range of features, users won't recommend it to their colleagues.
Nếu phần mềm có một phạm vi tính năng hạn chế, người dùng sẽ không giới thiệu nó cho đồng nghiệp của họ.
Nghi vấn
Will the project succeed if it has a limited-range scope?
Dự án có thành công không nếu nó có một phạm vi giới hạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)