literary writing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literary writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc nghệ thuật sáng tác các tác phẩm văn học bằng văn bản, thường được đặc trưng bởi giá trị thẩm mỹ và sự thể hiện nghệ thuật.
Definition (English Meaning)
The act or art of composing written works of literature, typically characterized by aesthetic value and artistic expression.
Ví dụ Thực tế với 'Literary writing'
-
"His literary writing is characterized by its lyrical prose and insightful character development."
"Văn phong văn học của anh ấy được đặc trưng bởi văn xuôi trữ tình và sự phát triển nhân vật sâu sắc."
-
"She is taking a course on literary writing to improve her storytelling skills."
"Cô ấy đang tham gia một khóa học về văn chương để cải thiện kỹ năng kể chuyện của mình."
-
"Literary writing often explores complex themes and human emotions."
"Văn chương thường khám phá những chủ đề phức tạp và cảm xúc con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Literary writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: literary writing
- Adjective: literary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Literary writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Literary writing" nhấn mạnh quá trình sáng tạo và phong cách nghệ thuật của tác phẩm. Nó bao hàm sự sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo, giàu hình ảnh và biểu tượng, khác với văn phong thông thường hoặc kỹ thuật. So với "writing" đơn thuần, "literary writing" mang tính chuyên môn và nghệ thuật cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Literary writing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.