(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loose wave perm
B1

loose wave perm

noun

Nghĩa tiếng Việt

uốn sóng lơi uốn xoăn nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loose wave perm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiểu tóc được tạo ra bằng cách xử lý hóa học để tạo ra những lọn sóng nhẹ nhàng, tự nhiên.

Definition (English Meaning)

A hairstyle created by chemically treating the hair to produce soft, relaxed waves.

Ví dụ Thực tế với 'Loose wave perm'

  • "She decided to get a loose wave perm for a more relaxed look."

    "Cô ấy quyết định uốn sóng lơi để có vẻ ngoài thoải mái hơn."

  • "The stylist recommended a loose wave perm as it would suit her face shape."

    "Nhà tạo mẫu tóc khuyên nên uốn sóng lơi vì nó phù hợp với hình dáng khuôn mặt của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loose wave perm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loose wave perm
  • Adjective: loose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

perm(uốn)
hairstyle(kiểu tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Loose wave perm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'tight curls' (lọn xoăn chặt), 'loose waves' (sóng lơi) mang lại vẻ đẹp tự nhiên, bồng bềnh, không quá cầu kỳ. 'Perm' (uốn) là quá trình tạo kiểu bằng hóa chất, nên 'loose wave perm' chỉ quá trình uốn để tạo sóng lơi chứ không phải kiểu sóng tự nhiên vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loose wave perm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)