man-made material
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Man-made material'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu được sản xuất hoặc tổng hợp bởi con người, thay vì có sẵn trong tự nhiên.
Definition (English Meaning)
A material that is manufactured or synthesized by humans, rather than occurring naturally.
Ví dụ Thực tế với 'Man-made material'
-
"Plastic is a common man-made material used in packaging."
"Nhựa là một vật liệu nhân tạo phổ biến được sử dụng trong đóng gói."
-
"Many clothes are made from man-made materials like polyester."
"Nhiều quần áo được làm từ vật liệu nhân tạo như polyester."
-
"Concrete is a strong man-made material used in construction."
"Bê tông là một vật liệu nhân tạo bền chắc được sử dụng trong xây dựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Man-made material'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: man-made
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Man-made material'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh nguồn gốc nhân tạo của vật liệu, phân biệt nó với các vật liệu tự nhiên như gỗ, đá hoặc bông. Nó thường được sử dụng để chỉ các vật liệu như nhựa, sợi tổng hợp, bê tông và kim loại đã qua xử lý. Sự khác biệt nằm ở quá trình tạo ra; vật liệu tự nhiên hình thành một cách tự nhiên, còn vật liệu nhân tạo là sản phẩm của quy trình sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Man-made material'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Plastic is a man-made material.
|
Nhựa là một vật liệu nhân tạo. |
| Phủ định |
She doesn't use man-made materials in her art.
|
Cô ấy không sử dụng vật liệu nhân tạo trong nghệ thuật của mình. |
| Nghi vấn |
Is this carpet made from man-made material?
|
Tấm thảm này có được làm từ vật liệu nhân tạo không? |