(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artificial material
B1

artificial material

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu nhân tạo vật liệu tổng hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificial material'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất liệu do con người tạo ra hoặc tổng hợp, thay vì có trong tự nhiên.

Definition (English Meaning)

A substance that is man-made or synthesized, rather than occurring naturally.

Ví dụ Thực tế với 'Artificial material'

  • "Plastic is an artificial material widely used in packaging."

    "Nhựa là một vật liệu nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong đóng gói."

  • "The bridge was built using artificial materials to withstand extreme weather."

    "Cây cầu được xây dựng bằng vật liệu nhân tạo để chịu được thời tiết khắc nghiệt."

  • "Scientists are developing new artificial materials for medical implants."

    "Các nhà khoa học đang phát triển các vật liệu nhân tạo mới cho các thiết bị cấy ghép y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artificial material'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Artificial material'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các vật liệu được thiết kế và sản xuất cho các mục đích cụ thể, thường có các đặc tính khác với vật liệu tự nhiên. Ví dụ, nhựa, sợi tổng hợp và composite là các vật liệu nhân tạo. Sự khác biệt chính với vật liệu tự nhiên là nguồn gốc và quá trình tạo ra chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

made of used in for

Made of: chỉ thành phần cấu tạo nên vật liệu nhân tạo. Ví dụ: The plastic is made of petroleum. Used in: chỉ mục đích sử dụng của vật liệu. Ví dụ: Artificial materials are used in construction. For: chỉ mục đích thiết kế của vật liệu. Ví dụ: This material was designed for high stress application

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificial material'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)