(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural material
B1

natural material

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu tự nhiên chất liệu tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural material'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất liệu có nguồn gốc từ tự nhiên, ví dụ như gỗ, bông, len, v.v., được sử dụng để làm ra các vật dụng.

Definition (English Meaning)

A substance occurring in nature, such as wood, cotton, wool, etc., used for making things.

Ví dụ Thực tế với 'Natural material'

  • "Wood is a commonly used natural material for building houses."

    "Gỗ là một vật liệu tự nhiên thường được sử dụng để xây nhà."

  • "Cotton is a natural material used to make clothing."

    "Bông là một vật liệu tự nhiên được sử dụng để làm quần áo."

  • "Many people prefer furniture made from natural materials like wood and bamboo."

    "Nhiều người thích đồ nội thất làm từ vật liệu tự nhiên như gỗ và tre."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural material'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Natural material'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'natural material' nhấn mạnh nguồn gốc tự nhiên của vật liệu, phân biệt nó với các vật liệu tổng hợp (synthetic materials) hoặc nhân tạo (artificial materials). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh sản xuất, xây dựng, và thiết kế để mô tả các vật liệu thân thiện với môi trường hoặc có nguồn gốc bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of with

- 'Material from nature': chỉ nguồn gốc của vật liệu. Ví dụ: Wood is a natural material from nature.
- 'Made of natural material': chỉ thành phần cấu tạo. Ví dụ: This shirt is made of natural material.
- 'Processed with natural materials': chỉ vật liệu tự nhiên được sử dụng trong quá trình xử lý. Ví dụ: Leather processed with natural materials.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural material'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This house is built with natural materials like wood and stone.
Ngôi nhà này được xây bằng vật liệu tự nhiên như gỗ và đá.
Phủ định
The product isn't made of entirely natural material; it contains some synthetics.
Sản phẩm này không hoàn toàn được làm từ vật liệu tự nhiên; nó chứa một số chất tổng hợp.
Nghi vấn
What natural material is used to make paper?
Vật liệu tự nhiên nào được sử dụng để làm giấy?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wood is a common natural material.
Gỗ là một vật liệu tự nhiên phổ biến.
Phủ định
She does not use natural materials in her art.
Cô ấy không sử dụng vật liệu tự nhiên trong nghệ thuật của mình.
Nghi vấn
Does he prefer clothes made from natural materials?
Anh ấy có thích quần áo làm từ vật liệu tự nhiên hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)