handle badly
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handle badly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xử lý một tình huống, vấn đề hoặc người nào đó một cách không hiệu quả hoặc không phù hợp; quản lý kém.
Definition (English Meaning)
To deal with a situation, problem, or person in a way that is not effective or appropriate; to mismanage.
Ví dụ Thực tế với 'Handle badly'
-
"The company handled the crisis badly, leading to a loss of public trust."
"Công ty đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách tồi tệ, dẫn đến mất lòng tin của công chúng."
-
"He handled the negotiations badly and lost the deal."
"Anh ấy đã xử lý các cuộc đàm phán một cách tồi tệ và để mất thỏa thuận."
-
"The government has handled the pandemic badly, resulting in high death rates."
"Chính phủ đã xử lý đại dịch một cách tồi tệ, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handle badly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: handle
- Adverb: badly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handle badly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự thiếu kỹ năng, kinh nghiệm hoặc cẩn trọng trong cách xử lý một vấn đề. Nó nhấn mạnh đến kết quả không mong muốn do cách xử lý sai lầm. So sánh với 'manage poorly', 'deal with inadequately', 'mishandle', 'fumble' (lóng ngóng). 'Mishandle' có thể ám chỉ sự cẩu thả, còn 'fumble' thường liên quan đến sự vụng về, lóng ngóng trong hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handle badly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.