market climate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market climate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình hình chung của một thị trường, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội ảnh hưởng đến cung và cầu.
Definition (English Meaning)
The prevailing conditions in a market, including economic, political, and social factors that affect supply and demand.
Ví dụ Thực tế với 'Market climate'
-
"The current market climate is not conducive to new investments."
"Tình hình thị trường hiện tại không thuận lợi cho các khoản đầu tư mới."
-
"The positive market climate has led to increased consumer spending."
"Tình hình thị trường tích cực đã dẫn đến sự gia tăng chi tiêu của người tiêu dùng."
-
"Analysts are closely monitoring the market climate for signs of a recession."
"Các nhà phân tích đang theo dõi chặt chẽ tình hình thị trường để tìm dấu hiệu suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market climate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market climate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market climate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Market climate" thường được dùng để mô tả một bức tranh toàn cảnh về điều kiện kinh doanh, bao gồm sự lạc quan hoặc bi quan của nhà đầu tư, các quy định của chính phủ, lãi suất và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và rủi ro trong một thị trường cụ thể. Nó khác với "market conditions" ở chỗ nó mang tính bao quát và dài hạn hơn, xem xét các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', ta thường nói về 'the market climate in a specific sector/country/region'. Ví dụ: 'The market climate in the technology sector is currently very competitive.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market climate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.