(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meat production
B1

meat production

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sản xuất thịt ngành sản xuất thịt công nghiệp sản xuất thịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meat production'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chăn nuôi và giết mổ động vật để tiêu thụ thịt.

Definition (English Meaning)

The process of raising and slaughtering animals for meat consumption.

Ví dụ Thực tế với 'Meat production'

  • "The meat production industry has a significant impact on the environment."

    "Ngành sản xuất thịt có tác động đáng kể đến môi trường."

  • "The government is trying to improve the efficiency of meat production."

    "Chính phủ đang cố gắng cải thiện hiệu quả của sản xuất thịt."

  • "Concerns have been raised about the environmental impact of meat production."

    "Những lo ngại đã được đưa ra về tác động môi trường của sản xuất thịt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meat production'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Meat production'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến toàn bộ chuỗi cung ứng, từ chăn nuôi đến chế biến và phân phối thịt. Nó bao gồm các khía cạnh như hiệu quả sản xuất, phúc lợi động vật và tác động môi trường. So sánh với 'animal husbandry', vốn tập trung hơn vào việc chăn nuôi động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Meat production of' dùng để chỉ số lượng thịt sản xuất ra từ một nguồn cụ thể (ví dụ, quốc gia). 'Meat production in' dùng để chỉ địa điểm nơi quá trình sản xuất diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meat production'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)