medical gas
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical gas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại khí hoặc hỗn hợp khí được sản xuất, đóng gói và dùng để cung cấp cho bệnh nhân cho mục đích điều trị hoặc chẩn đoán.
Definition (English Meaning)
A gas or mixture of gases manufactured, packaged, and intended for administration to a patient for therapeutic or diagnostic purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Medical gas'
-
"Oxygen is a common medical gas used in hospitals."
"Oxy là một loại khí y tế phổ biến được sử dụng trong các bệnh viện."
-
"The hospital uses a variety of medical gases to support patient care."
"Bệnh viện sử dụng nhiều loại khí y tế để hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân."
-
"Proper handling of medical gas cylinders is crucial for safety."
"Việc xử lý đúng cách các bình khí y tế là rất quan trọng để đảm bảo an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medical gas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medical gas
- Adjective: medical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medical gas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'medical gas' chỉ các loại khí đặc biệt được sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để sử dụng trong các cơ sở y tế. Chúng khác với các loại khí công nghiệp thông thường về độ tinh khiết và các yêu cầu về xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng của khí (ví dụ: medical gas for anesthesia). ‘in’ được dùng để chỉ nơi khí được sử dụng (ví dụ: medical gas in hospitals).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical gas'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital will have been relying on its backup medical gas supply for three days by the time the main line is repaired.
|
Bệnh viện sẽ đã phải dựa vào nguồn cung cấp khí y tế dự phòng trong ba ngày vào thời điểm đường dây chính được sửa chữa. |
| Phủ định |
The technicians won't have been monitoring the medical gas pressure consistently enough to notice the slow leak.
|
Các kỹ thuật viên sẽ không theo dõi áp suất khí y tế đủ thường xuyên để nhận thấy sự rò rỉ chậm. |
| Nghi vấn |
Will the nurses have been checking the medical gas levels every hour as protocol requires?
|
Các y tá có kiểm tra mức khí y tế mỗi giờ như quy trình yêu cầu không? |