mental abuse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental abuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu hành vi được sử dụng để kiểm soát, đe dọa hoặc thao túng người khác thông qua các phương tiện tâm lý.
Definition (English Meaning)
A pattern of behavior used to control, intimidate, or manipulate another person through psychological means.
Ví dụ Thực tế với 'Mental abuse'
-
"Mental abuse can have long-lasting effects on a person's mental health."
"Bạo hành tinh thần có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tâm thần của một người."
-
"She suffered years of mental abuse at the hands of her partner."
"Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều năm bạo hành tinh thần dưới bàn tay của người bạn đời."
-
"The therapist helped him recognize the signs of mental abuse he had experienced."
"Nhà trị liệu đã giúp anh ấy nhận ra những dấu hiệu của bạo hành tinh thần mà anh ấy đã trải qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental abuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mental abuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental abuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với bạo hành thể chất (physical abuse) gây tổn thương trực tiếp về thân thể, bạo hành tinh thần gây tổn thương về mặt cảm xúc, tâm lý, và nhận thức. Nó thường diễn ra dưới nhiều hình thức như lăng mạ (verbal abuse), cô lập (isolation), kiểm soát (controlling behavior), thao túng (manipulation), và đe dọa (threats). Sự khác biệt chính nằm ở việc không có tác động vật lý trực tiếp, nhưng hậu quả về mặt tâm lý có thể rất nghiêm trọng và kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'mental abuse of children', 'mental abuse in the workplace'. 'Of' thường dùng để chỉ đối tượng bị bạo hành. 'In' dùng để chỉ môi trường xảy ra bạo hành.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental abuse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.