(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychological abuse
C1

psychological abuse

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lạm dụng tâm lý bạo hành tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological abuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức lạm dụng, đặc trưng bởi việc một người gây ra hoặc khiến người khác phải chịu đựng những hành vi có thể dẫn đến tổn thương tâm lý, bao gồm lo âu, trầm cảm mãn tính hoặc rối loạn căng thẳng sau chấn thương.

Definition (English Meaning)

A form of abuse, characterized by a person subjecting or exposing another person to behavior that may result in psychological trauma, including anxiety, chronic depression, or post-traumatic stress disorder.

Ví dụ Thực tế với 'Psychological abuse'

  • "The victim suffered years of psychological abuse at the hands of her partner."

    "Nạn nhân đã phải chịu đựng nhiều năm lạm dụng tâm lý dưới bàn tay của người bạn đời."

  • "Psychological abuse can have devastating effects on a person's self-esteem."

    "Lạm dụng tâm lý có thể gây ra những ảnh hưởng tàn phá đến lòng tự trọng của một người."

  • "It is important to recognize the signs of psychological abuse and seek help."

    "Điều quan trọng là phải nhận ra các dấu hiệu của lạm dụng tâm lý và tìm kiếm sự giúp đỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological abuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: psychological abuse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emotional abuse(lạm dụng cảm xúc)
mental abuse(lạm dụng tinh thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

psychological support(hỗ trợ tâm lý)
emotional support(hỗ trợ cảm xúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Psychological abuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với lạm dụng thể chất (physical abuse) vốn gây ra tổn thương trực tiếp lên cơ thể, lạm dụng tâm lý nhắm vào tinh thần và cảm xúc của nạn nhân. Nó có thể bao gồm nhiều hành vi như lăng mạ bằng lời nói (verbal abuse), kiểm soát (control), cô lập (isolation), đe dọa (threats), thao túng (manipulation) và coi thường (belittling). Lạm dụng tâm lý thường khó nhận biết và chứng minh hơn so với lạm dụng thể chất, nhưng hậu quả có thể kéo dài và gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của nạn nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Psychological abuse of': ám chỉ hành động lạm dụng tâm lý nhắm vào một đối tượng cụ thể. 'Psychological abuse in': ám chỉ sự tồn tại của lạm dụng tâm lý trong một môi trường, mối quan hệ hoặc hệ thống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological abuse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)