mental sharpness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental sharpness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng suy nghĩ minh mẫn và nhanh chóng; sự nhạy bén hoặc tỉnh táo về tinh thần.
Ví dụ Thực tế với 'Mental sharpness'
-
"Maintaining mental sharpness is crucial for success in many professions."
"Duy trì sự nhạy bén tinh thần là rất quan trọng cho sự thành công trong nhiều ngành nghề."
-
"Regular exercise can contribute to improved mental sharpness."
"Tập thể dục thường xuyên có thể góp phần cải thiện sự nhạy bén tinh thần."
-
"The elderly often worry about losing their mental sharpness."
"Người lớn tuổi thường lo lắng về việc mất đi sự nhạy bén tinh thần của họ."
-
"Games like chess and Sudoku are known to enhance mental sharpness."
"Các trò chơi như cờ vua và Sudoku được biết đến để tăng cường sự nhạy bén tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental sharpness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sharpness
- Adjective: mental, sharp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental sharpness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mental sharpness' thường được dùng để chỉ khả năng tập trung, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định hiệu quả. Nó bao hàm cả tốc độ xử lý thông tin và khả năng ghi nhớ tốt. Khác với 'intelligence' (trí thông minh) là khả năng tiềm ẩn, 'mental sharpness' nhấn mạnh vào khả năng hiện tại, có thể cải thiện được thông qua luyện tập và các hoạt động kích thích trí não. So với 'cognitive function' (chức năng nhận thức), 'mental sharpness' có tính chất đời thường, dễ hiểu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Sharpness of mind/intellect/wit': chỉ sự sắc bén của trí tuệ. * 'Sharpness in decision-making/problem-solving': chỉ sự sắc sảo trong việc đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề. * 'Sharpness for learning': chỉ sự nhanh nhạy trong việc học hỏi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental sharpness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.