mental dullness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental dullness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái giảm sút sự tỉnh táo hoặc nhạy bén về tinh thần; sự thiếu sắc sảo hoặc phản ứng nhanh nhạy về trí tuệ.
Definition (English Meaning)
A state of reduced mental alertness or acuity; a lack of intellectual sharpness or responsiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Mental dullness'
-
"The patient complained of mental dullness after taking the medication."
"Bệnh nhân phàn nàn về sự trì trệ tinh thần sau khi uống thuốc."
-
"His mental dullness prevented him from solving the problem quickly."
"Sự trì trệ tinh thần của anh ấy đã cản trở anh ấy giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng."
-
"The doctor attributed her mental dullness to iron deficiency."
"Bác sĩ cho rằng sự trì trệ tinh thần của cô ấy là do thiếu sắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental dullness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dullness
- Adjective: mental, dull
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental dullness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Mental dullness' chỉ tình trạng đầu óc chậm chạp, khó tập trung, tiếp thu chậm, tư duy kém linh hoạt. Nó không ám chỉ bệnh lý nghiêm trọng như chậm phát triển trí tuệ, mà thường là tình trạng tạm thời do mệt mỏi, căng thẳng, thiếu ngủ, hoặc tác dụng phụ của thuốc. Khác với 'stupidity' (sự ngu ngốc) mang tính bẩm sinh hoặc cố hữu, 'mental dullness' có thể cải thiện được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mental dullness from...' (Sự trì trệ tinh thần từ...), dùng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng trì trệ. Ví dụ: 'Mental dullness from lack of sleep.' (Sự trì trệ tinh thần do thiếu ngủ). 'Mental dullness due to...' (Sự trì trệ tinh thần do...), tương tự như 'from', chỉ nguyên nhân. Ví dụ: 'Mental dullness due to stress.' (Sự trì trệ tinh thần do căng thẳng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental dullness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.