military budget
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military budget'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngân sách quân sự, là số tiền mà chính phủ một quốc gia quyết định chi cho lực lượng vũ trang, vũ khí và các hoạt động quân sự của mình.
Definition (English Meaning)
The amount of money a country's government decides to spend on its military forces, weapons, and operations.
Ví dụ Thực tế với 'Military budget'
-
"The country's military budget has increased significantly in recent years."
"Ngân sách quân sự của quốc gia đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
-
"The military budget is a major point of contention in the government."
"Ngân sách quân sự là một điểm tranh cãi lớn trong chính phủ."
-
"Many people believe the military budget should be reduced and more resources allocated to education."
"Nhiều người tin rằng ngân sách quân sự nên được giảm bớt và phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Military budget'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: military budget (số nhiều: military budgets)
- Adjective: military
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Military budget'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế và quốc phòng. Nó phản ánh ưu tiên của một quốc gia trong việc bảo vệ an ninh và duy trì sức mạnh quân sự. 'Military spending' là một thuật ngữ đồng nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on,' nó đề cập đến việc chi tiêu ngân sách cho các mục cụ thể (ví dụ: 'The government increased the military budget on new fighter jets'). Khi sử dụng 'for,' nó đề cập đến mục đích chung của ngân sách (ví dụ: 'The military budget for national defense was debated').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Military budget'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.