military operations
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military operations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động được lên kế hoạch và phối hợp, được thực hiện bởi lực lượng vũ trang để đạt được một mục tiêu quân sự cụ thể.
Definition (English Meaning)
Planned and coordinated activities carried out by armed forces to achieve a specific military objective.
Ví dụ Thực tế với 'Military operations'
-
"The military launched a series of operations to secure the border."
"Quân đội đã phát động một loạt các chiến dịch để bảo vệ biên giới."
-
"The coalition forces conducted joint military operations."
"Lực lượng liên minh đã tiến hành các chiến dịch quân sự chung."
-
"These military operations resulted in heavy casualties."
"Các hoạt động quân sự này đã gây ra thương vong lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Military operations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: operations
- Adjective: military
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Military operations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ các chiến dịch quân sự quy mô lớn hoặc các hoạt động chiến thuật cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất có kế hoạch, có tổ chức và hướng đến mục tiêu của các hành động quân sự. Thái nghĩa rộng hơn so với 'battle' (trận đánh) vì nó bao gồm cả hậu cần, tình báo và các khía cạnh khác ngoài giao tranh trực tiếp. Khác với 'war' (chiến tranh) vốn là một xung đột kéo dài và quy mô lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Diễn tả vị trí địa lý hoặc bối cảnh diễn ra các hoạt động. (in the region). * during: Diễn tả thời gian mà các hoạt động diễn ra (during the conflict). * of: Diễn tả tính chất của các hoạt động. (of the peacekeeping type). * against: Diễn tả đối tượng mà các hoạt động hướng đến. (against the enemy). * for: Diễn tả mục đích của các hoạt động. (for humanitarian aid)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Military operations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.